Tên hắn là Lạc Minh.

Mười chín tuổi.

Đệ tử đời thứ 108 của Huyền Tâm Đạo Viện, môn đồ chính quy, được xếp hạng “thượng trung căn cốt”, từng được kỳ vọng sẽ bước vào hàng chân truyền trong ba năm tới.

Hắn học nhanh.

Thuộc đạo lý cổ thư.

Thi pháp ổn định.

Giới tâm không dao động.

Nếu hỏi bất kỳ vị đạo sư nào trong viện, họ đều gật gù: “Lạc Minh là khuôn mẫu.”

Chỉ có một người không nghĩ như vậy: Lạc Minh.

Sự nghi ngờ đầu tiên không đến từ tranh luận hay mâu thuẫn.

Nó đến từ một đêm… hắn nghe được tiếng gió.

Không phải tiếng gió thổi lá.

Mà là tiếng gió trôi qua bên trong hắn.

Giữa lúc tọa thiền, tâm trí hắn bỗng rỗng đến mức kỳ lạ.

Không có pháp niệm.

Không có hình tượng.

Không có giới chú.

Chỉ là… một khoảng trống rất sâu.

Và giữa khoảng trống đó, có một giọng nói không thành lời:

“Nếu không còn ai khen ngươi, không còn ai chỉ đường, không còn ai ghi lại… thì ngươi có còn muốn đi không?”

Từ sau đêm đó, Lạc Minh bắt đầu lắng nghe.

Không phải nghe kinh.

Mà nghe… chính những khoảng lặng giữa hơi thở mình.

Và càng lắng nghe, hắn càng thấy mọi thứ hắn từng chắc chắn… bắt đầu lung lay.

Một ngày nọ, viện trưởng gọi hắn lên, bảo:

“Ngươi sắp đủ điều kiện vào nội môn. Pháp thân ngươi đủ ổn định. Cảnh giới không lệch. Tâm lực vững. Có điều…”

Viện trưởng nhìn hắn rất lâu, rồi nói:

“Có điều… ánh mắt ngươi gần đây khác lắm.”

“Khác thế nào ạ?” – Lạc Minh hỏi.

“Không còn mong cầu.”

Câu ấy, nghe qua tưởng lời khen.

Nhưng không.

Bởi trong đạo viện, không cầu đồng nghĩa với không tiến.

Viện trưởng đưa ra một điều kiện: phải vượt qua “Tâm Kính Chi Tịnh” — một pháp trận phản chiếu nội tâm.

Mọi học giả trước khi bước vào nội môn đều phải đi qua.

Họ sẽ thấy “chính mình” trong những hình thái sâu nhất.

Ai dao động — bị loại.

Ai ổn định — được truyền tâm pháp tầng cao.

Lạc Minh gật đầu. Không từ chối.

Tối hôm đó, hắn lặng lẽ rời đạo viện.

Không trốn đi.

Chỉ… không đi theo lối cũ nữa.

Hắn không đến Tâm Kính Đài.

Mà đi về hướng Phong Ảnh Lâm.

Nghe nói nơi đó có một người — không nhận đệ tử, không lập pháp ấn, không truyền chú ngữ — nhưng ở bên nàng, ai cũng bắt đầu đặt lại một câu hỏi duy nhất:

“Ta thật sự muốn gì?”

Khi hắn đến rìa rừng, trời vừa sụp tối.

Sương tím phủ mờ lối đi. Lá rơi không tiếng.

Hắn không biết mình đang tìm gì.

Nhưng lòng… không hề hoang mang.

Chỉ… tỉnh thức.

Rồi, dưới một tán cây nghiêng, bên dòng suối cạn, hắn thấy một bóng người.

Không rạng rỡ.

Không uy nghi.

Chỉ ngồi… rất bình thường.

Như thể ngồi đó từ bao đời.

Diệp Tịch Nguyệt ngẩng đầu khi nghe bước chân nhẹ của hắn.

Không hỏi.

Không đoán.

Không mở lời trước.

Lạc Minh ngồi xuống bên kia gốc cây.

Hắn không cúi đầu.

Cũng không tỏ ý cầu đạo.

Chỉ nói:

“Ta không còn biết mình đang tu vì điều gì.”

Một khoảng lặng.

Diệp Tịch Nguyệt đáp:

“Tốt.”

Câu trả lời ấy — như một chiếc chìa khóa mở khóa không phải cánh cửa, mà là chiếc gương đầy bụi trong lòng người.

“Vậy… ta nên làm gì?” – hắn hỏi.

“Không cần làm gì.” – nàng đáp.

“Không làm gì… có phải là bỏ tu không?”

“Không. Là tu mà không dán nhãn tu.”

Gió thổi nhẹ.

Có cánh hoa từ đâu bay ngang dòng nước.

Diệp Tịch Nguyệt chợt hỏi:

“Ngươi có từng thấy một cánh hoa tự hỏi mình là hoa gì chưa?”

“Chưa.”

“Thế mà nó vẫn nở.”

Lạc Minh im lặng rất lâu.

Rồi nói, như thể chạm tới điều gì đó chưa từng có tên:

“Ta muốn tu… không phải để thành gì, mà để không còn cần thành gì cả.”

Diệp Tịch Nguyệt mỉm cười.

Không vì hắn nói đúng.

Mà vì… hạt mầm đã tự lên.

Không cần gieo.

Không cần đất tốt.

Không cần ai canh giữ.

Kể từ hôm đó, Lạc Minh không quay lại đạo viện.

Không rời bỏ đạo tâm.

Chỉ rời bỏ hệ thống mà hắn từng tưởng là con đường duy nhất.

Hắn đi… như một kẻ mang theo hạt giống không gốc.

Người đời sau gọi hiện tượng ấy là:

“Tâm Loạn Đệ Nhất – thời kỳ mà đạo không còn dạy bằng chữ, mà truyền qua sự tỉnh thức không lời.”