Ánh sáng tan đi.

A Dương mở mắt, thấy mình đang đứng giữa một cánh đồng rộng lớn. Gió mát thổi qua từng nhành cỏ xanh, hương đất ẩm và mùi hoa dại thoang thoảng trong không khí. Không còn hư vô, không còn những tầng đạo giới chồng chất, không còn tiếng vọng của hàng vạn tâm niệm. Chỉ có một thế giới bình thường, hiền hòa như thuở ban sơ.

Hắn cúi xuống, bàn tay chạm vào cọng cỏ. Cảm giác mát lạnh lan vào lòng bàn tay, chân thực đến mức tim hắn cũng khẽ run lên. Bao năm qua, hắn đã đi qua bao cảnh giới, bao mộng ảo, đến khi đứng trước “Ngã Tướng Cuối Cùng”, tưởng như sẽ chấm dứt trong hư vô. Nhưng không — sau tất cả, điều hắn nhận lại chính là một thế giới… thật đến mức chẳng cần phải chứng minh điều gì.

A Dương lặng lẽ hít thở, ngồi xuống trên nền đất mềm. Một lúc lâu, hắn chỉ ngồi đó, nghe gió thổi, nghe nhịp tim mình. Cảm giác này kỳ lạ, như thể lần đầu tiên hắn thật sự còn sống.

Bỗng từ xa vang lên tiếng bước chân. Một đứa bé chừng mười tuổi chạy đến, áo quần đơn sơ, tay cầm bó củi. Đứa bé nhìn thấy hắn thì dừng lại, đôi mắt sáng lên:

— Đại ca, ngươi từ đâu đến vậy?

A Dương ngẩn người. Bao năm qua, hắn quen với những câu hỏi “Ngươi là ai?”, “Ngươi tu đến cảnh giới nào?”, “Ngươi có mục đích gì?”. Nhưng đây là lần đầu tiên hắn được hỏi bằng giọng hồn nhiên như thế.

Hắn mỉm cười:

— Ta… cũng không biết từ đâu đến.

Đứa bé ngơ ngác một lúc rồi cười hồn hậu:

— Không biết cũng chẳng sao. Đến đây rồi thì thành người nơi này thôi. Đại ca có đói không? Nhà ta còn ít khoai nướng.

Nói rồi, nó hồn nhiên kéo tay hắn đi về phía ngôi làng nhỏ nép mình dưới chân núi.

Ngôi làng không có đạo quang, không có trận pháp, chẳng có thần thông. Chỉ là mái nhà tranh, những rẫy ngô xanh, những đàn trâu bò thong dong gặm cỏ. Người dân gặp nhau chào hỏi bằng nụ cười, tay vỗ vai nhau như thân quen từ kiếp trước.

A Dương được đứa bé đưa về nhà. Trong gian bếp nhỏ, một người phụ nữ đang nướng khoai trên bếp than hồng. Bà ngẩng lên, thấy A Dương thì mỉm cười:

— Khách đến à? Ngồi xuống, ăn cùng đã.

Hơi khoai nướng tỏa ra thơm lừng. A Dương cầm củ khoai nóng, lớp vỏ cháy xém tỏa mùi ngai ngái, cắn một miếng, vị ngọt bùi lan tỏa khắp miệng. Một vị ngọt chân thực đến mức nước mắt hắn bất giác rơi xuống.

Người phụ nữ thấy thế thì cười hiền:

— Ăn khoai mà cảm động đến vậy sao?

A Dương lặng lẽ gật đầu. Trong lòng hắn, bao nhiêu chiến đấu, bao nhiêu máu lửa, bao nhiêu oán hận… bỗng chốc tan đi hết. Chỉ còn lại hương vị đơn sơ này.

Đêm xuống, cả làng tụ tập quanh đống lửa. Người đàn ông thổi sáo, trẻ con nắm tay nhau nhảy múa. Người già kể chuyện cổ xưa về những anh hùng đã từng cứu thế gian, nhưng giọng kể chẳng bi tráng, chỉ nhẹ nhàng như chuyện đời thường.

A Dương ngồi bên lửa, nhìn ánh sáng nhảy múa trên gương mặt từng người. Một thoáng, hắn nhớ lại Thương Yên, nhớ lại Lâm Vân, nhớ lại những bằng hữu đã khuất trong chặng đường dài. Hắn khẽ thì thầm:

— Nếu có thể, ta muốn họ cũng được ngồi đây, bên ngọn lửa này, chẳng cần tranh đấu gì nữa.

Bên tai hắn, giọng nói vô hình khẽ vang:

— Ngươi nghĩ rằng tất cả đã tan biến, nhưng thực ra họ đều ở đây. Mỗi nụ cười, mỗi bước chân, đều là hồi âm từ những linh hồn từng gắn bó với ngươi.

A Dương khẽ khựng lại. Hắn không quay đầu tìm kiếm, cũng không cố chứng minh. Hắn chỉ lặng im, ngồi thêm một lúc nữa bên lửa, lòng bình an đến kỳ lạ.

Nhưng ngay khi ánh trăng lên cao, hắn bỗng cảm nhận được một thứ khác. Giữa sự yên bình ấy, có một sợi tơ mỏng manh, gần như vô hình, nối từ ngực hắn ra ngoài không trung. Sợi tơ ấy rung động theo nhịp thở của hắn, dẫn về một phương trời xa xăm.

A Dương nhắm mắt, tâm niệm khẽ động. Trước mắt hắn hiện ra một cảnh tượng khác: những mảnh vỡ của cựu thế giới — nơi từng có vạn giới đan xen, từng có thiên đạo vận hành, từng có vô số sinh linh tu hành. Giờ đây tất cả chỉ còn là khoảng trống hỗn loạn, ánh sáng và bóng tối đan xen, như vết thương chưa bao giờ khép miệng.

Một tiếng vọng vang lên:

— Ngươi đã buông bỏ, đã tự tại. Nhưng thế giới cũ vẫn chưa lành. Nếu ngươi thực sự chấp nhận tất cả, liệu ngươi có quay lại?

A Dương im lặng.

Hắn nhìn quanh, thấy dân làng vẫn ca hát, trẻ con vẫn nô đùa. Nơi đây quá yên bình, như thiên đường hắn từng ao ước. Nhưng sợi tơ trong ngực cứ kéo căng, nhắc hắn rằng còn những linh hồn chưa yên nghỉ, còn những thế giới chưa tìm được cân bằng.

Hắn cười khẽ.

— Thì ra… tự tại không có nghĩa là trốn tránh. Mà là có thể lựa chọn đi tiếp, mà chẳng bị nỗi sợ hay tham cầu ràng buộc.

Nói rồi, hắn đứng dậy. Người dân trong làng nhìn hắn, chẳng ai ngăn cản, chỉ mỉm cười vẫy tay như tiễn một người thân ra đi.

Đứa bé ban chiều chạy lại, dúi vào tay hắn một củ khoai nướng:

— Đại ca đi đâu thì đi, nhớ mang theo cái này. Đói bụng thì ăn, sẽ thấy mình vẫn còn là người.

A Dương cầm lấy, bàn tay run nhẹ. Hắn khom người xoa đầu đứa bé, rồi quay lưng bước đi.

Trăng sáng rực rỡ, chiếu theo từng bước chân hắn. Sợi tơ trong ngực dẫn hắn trở lại biển hỗn mang. Khung cảnh tan nát hiện ra: từng mảnh giới lưu lạc, từng linh hồn phiêu bạt, từng đạo âm đứt gãy.

Hắn đứng đó, tay cầm củ khoai nướng còn ấm.

— Thế giới này… không cần một kẻ cứu rỗi. Nó chỉ cần một người nguyện đi cùng.

Nói dứt, hắn ngồi xuống giữa hư không, không lập đàn, không thi triển pháp, không triệu hồi thần lực. Chỉ đơn giản… nhắm mắt, đặt củ khoai bên cạnh, và thở.

Mỗi nhịp thở, từng mảnh giới rung lên. Mỗi nhịp tim, từng linh hồn lạc lõng tìm thấy lối quay về.

Không phải là thần tích. Không phải là chiến công. Mà chỉ là sự hiện hữu, nhẹ nhàng như gió xuân.

Thế giới dần dần liền lại, như vết thương được bàn tay hiền hòa xoa dịu.

Trong ánh sáng tái sinh, A Dương mở mắt. Trước mặt hắn, một đóa hoa sen nở rộ, không tỏa sáng, không rực rỡ, chỉ lặng lẽ hiện hữu.

Hắn khẽ mỉm cười:

— Được rồi. Ta không cần trở thành ai. Nhưng nếu có thể, ta sẽ là người ngồi cùng với tất cả.

Ngọn gió cuốn đi câu nói ấy, vang khắp hư không, trở thành lời thề không cần chứng minh.