Mặt trời lên từ phía Tây.

Điều đó từng là nghịch lý, từng là điềm dữ trong sách thiên tượng cổ. Nhưng ngày hôm nay, không một ai thấy lo sợ. Ánh sáng chiếu từ phương Tây không nóng, không rực lửa, mà như dòng nước mát chảy qua từng tế bào — khiến cả thế giới như được gột sạch một lớp bụi dày từ ngàn vạn năm trước.

Kỷ nguyên mới bắt đầu.

Không ai xưng đế.

Không ai đăng giáo.

Không ai khai sáng.

Chỉ có một điều lặng lẽ lan truyền: tâm người thay đổi.

Tại vùng ven Vân Châu — một nơi từng là chiến địa giữa bốn đại tông môn — giờ đây chỉ còn là đồng cỏ xanh mướt, chim hót và người dân trồng trọt. Không còn tu sĩ canh giữ linh mạch, không còn phong ấn bảo khố, không còn đại trận. Chỉ còn tiếng cười trẻ con.

Một đứa bé tên Tiểu Hoành, sinh ra trong thời điểm Lục Tẫn biến mất, chưa từng học tu luyện, chưa từng đọc đạo kinh. Nhưng vào ngày cậu lên mười tuổi, khi đang ngồi trên gò đất sau nhà, cậu vô thức đưa tay chạm vào gốc cây và nói:

“Cây này sẽ không chết, nếu nó không muốn chết.”

Ngay sau đó, cây liễu héo úa nở ra một chồi non.

Cha mẹ cậu sợ hãi, tưởng con mình bị yêu khí ám thân, liền mời đạo sĩ đến xem. Nhưng vị đạo sĩ già chỉ nhìn đứa bé, mỉm cười nói:

“Không phải yêu khí… mà là Đạo tâm hiển hiện.
Nhưng kỳ lạ, nó không theo pháp tắc nào ta từng biết.”

Từ đó, những câu chuyện về “người tự sinh đạo” bắt đầu xuất hiện nhiều hơn.

Một thiếu nữ câm ở Vọng Lĩnh — khi khóc vì cha chết — nước mắt nàng nhỏ lên đất đã làm nở ra một loài hoa chưa từng được ghi chép. Hoa đó chỉ mọc vào những ngày tâm niệm nàng nhớ cha sâu sắc.

Một ông lão mù ở Thanh Cổ Sơn — chỉ cần ông ngồi im một mình và kể chuyện trong lòng — là có thể khiến đám trẻ bên cạnh nghe xong… tự hiểu ra kinh văn mà ông chưa từng học.

Cả thế giới bỗng như bừng tỉnh khỏi một giấc mộng dài.

Người ta không còn tu luyện để tranh quyền, không còn vội vã tìm cảnh giới. Thay vào đó, họ lặng lẽ nhìn vào bên trong — và bất ngờ nhận ra, bên trong họ… có một điều gì đó đang nở hoa.

Tại Tịnh Môn – nơi từng là đạo viện đứng đầu Nam Vực.

Tịnh Môn đã sụp đổ sau khi các trưởng lão quyết định tự giải tán để không trở thành “ngọn cờ” của thời cũ. Nhưng một số đệ tử cũ vẫn ở lại tu hành, không vì danh tiếng mà vì một thứ gì đó không gọi thành lời.

Trong số đó có Mộc Vũ – người từng suýt bị phế linh căn vì không thể hấp thu linh khí. Giờ đây, hắn lại là người đầu tiên bước vào trạng thái mà người ta gọi là Tâm Nhập Vô Hành.

Không có công pháp. Không có đan dược. Không có thiên địa linh mạch.

Chỉ là: mỗi sáng hắn pha trà, mỗi tối hắn tĩnh tâm nhìn trăng.

Rồi một ngày kia, khi hắn đưa tay gảy nhẹ dây đàn cũ kỹ bên cạnh, tiếng đàn vang lên… khiến cho toàn bộ cây cối quanh đạo viện cúi rạp.

Chúng sinh cảm nhận được từ tiếng đàn ấy một điều: không có lý do, không có mục đích, nhưng rất thật.

Một vị tu sĩ lặng lẽ hỏi:

“Ngươi… đã ngộ Đạo?”

Mộc Vũ lắc đầu.

“Ta không ngộ gì cả. Ta chỉ sống… mà không quên rằng ta đang sống.”

Câu nói đó truyền đi, trở thành khẩu quyết đầu tiên của thời đại mới:

“Biết mình đang sống – ấy chính là Đạo.”

Tại Trung Nguyên – Quân Nguyệt Thành.

Đây từng là thành trì đông tu sĩ nhất của Vạn Giới. Nhưng sau khi Thiên Cơ bị phá, đạo lộ không còn cố định, các đại phái dần tản đi. Quân Nguyệt Thành trở thành nơi lui tới của các “đạo nhân lưu lãng”.

Người ta không còn hỏi nhau: “Ngươi tu tới tầng mấy?”
Mà hỏi: “Hôm nay ngươi cảm thấy lòng ngươi ra sao?”

Có người vẽ tranh, tranh chưa từng học, nhưng mỗi nét lại khiến người nhìn như thấy lại chính mình thời thơ bé.

Có người làm thơ, chữ sai, vần lạc, nhưng đọc lên khiến cả đạo viện rơi nước mắt.

Có người chỉ ngồi giữa chợ, cười với người bán rau, và rồi người bán rau ấy về nhà, đột nhiên nấu được món canh ngon chưa từng nấu.

Không ai biết vì sao.

Người ta gọi đó là Đạo Hành Vô Hình.

Và ở một nơi rất xa – bên ngoài mọi bản đồ, dưới bóng núi không tên.

Một thiếu nữ mặc áo vải, đeo gùi củi sau lưng, trèo lên từng bậc đá để đến một căn chòi gỗ nhỏ.

Cô đặt bó củi xuống, gõ cửa.

Một giọng trầm lặng vọng ra: “Vào đi.”

Nàng bước vào.

Trước mặt là một người đàn ông tóc điểm bạc, mặc áo vải cũ, đang mài con dao gỗ. Không có khí tức tu hành. Không có uy nghi. Nhưng ánh mắt ông, khi nhìn lên, như xuyên qua mọi tầng hư ảo của thế gian.

“Con mang củi lên đây rồi.” – nàng nói nhỏ.

Ông chỉ gật đầu: “Cảm ơn.”

Sau một lúc im lặng, nàng hỏi:

“Thế giới bây giờ… có còn cần một kẻ như thầy không?”

Người đàn ông mỉm cười. Không trả lời thẳng.

Chỉ quay lại nhìn ra rừng cây xanh thẳm ngoài cửa sổ.

“Thế giới không cần ta. Nhưng nếu có ai cần, thì ta vẫn còn ở đây.”

Rồi ông nói thêm:

“Nhưng ta tin… sau này, sẽ có một kẻ khác. Không phải ta. Không cần là ai từng được nhắc tên.”
“Kẻ đó… sẽ không cố bước lên đạo, mà sẽ trở thành đạo mà không hay biết.”

Nàng gật đầu, không hiểu hết, nhưng cảm nhận được.

Trên trời – không còn Luân Quang.

Không còn tiếng Đạo Luân quay vòng.

Chỉ có một vầng sáng rải nhẹ trên nhân gian, như ánh hoàng hôn sau mưa: không rõ đến từ đâu, không rõ đi về đâu, nhưng bất kỳ ai ngẩng đầu cũng đều cảm thấy… ấm lòng.

Kỷ nguyên mới không bắt đầu bằng chiến thắng.
Không bắt đầu bằng huyết chiến.
Không bắt đầu bằng khai sáng.

Mà bắt đầu… bằng một sự buông xuống.

Buông cái cũ – để cái mới không cần phải gọi tên.